Có 2 kết quả:

採掘 cǎi jué ㄘㄞˇ ㄐㄩㄝˊ采掘 cǎi jué ㄘㄞˇ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đào, khai quật

Từ điển Trung-Anh

(1) to excavate
(2) to extract (ore)

Từ điển phổ thông

đào, khai quật

Từ điển Trung-Anh

(1) to excavate
(2) to extract (ore)